• [ 佳月 ]

    / GIAI NGUYỆT /

    n

    tháng tốt/trăng sáng
    佳月の夜 : đêm trăng sáng
    輝く佳月: ánh trăng tỏa sáng

    [ 箇月 ]

    suf

    tháng (đếm)
    何カ月も、何カ月もかかる: hết tháng này đến tháng khác
    両親がここを訪れて数カ月滞在し、とても気に入っていたことを覚えている: tôi vẫn còn nhớ bố mẹ tôi đến và lưu tại đây vài tháng đã rất thích nơi này

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X