• [ 過去 ]

    n, n-adv

    quá khứ//qua/trước
    つらい過去: quá khứ đau khổ
    現在と過去: quá khứ và hiện tại
    過去10年の間: thập niên qua
    過去1~2年間: 1,2 năm trước

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X