• [ 囲う ]

    v5u

    vây hãm
    bao vây/vây/bủa vây/quây
    柵で囲う: quây hàng rào
    女を囲う: vây quanh cô gái
    田畑を柵で囲う : quây rào xung quanh ruộng

    [ 下降 ]

    n

    rơi xuống/tụt xuống
    グラフの下降: đồ thị đi xuống
    血圧の下降: tụt huyết áp

    [ 加工 ]

    n

    gia công/sản xuất
    加工・組み立て分野 : lĩnh vực gia công lắp ráp
    加工・流通過程の管理: quản lý quá trình sản xuất và lưu thông

    [ 河口 ]

    n

    cửa sông
    広い河口: cửa sông rộng

    [ 火口 ]

    / HỎA KHẨU /

    n

    Miệng núi lửa
    月面の火口: miệng núi lửa trên mặt trăng
    爆裂火口: miệng núi lửa đang phun
    亀裂が火口のすそ(部分)を分けた : vết nứt đã làm rạn vành miệng núi lửa

    [ 花香 ]

    / HOA HƯƠNG /

    n

    Hương thơm của hoa/hương hoa
    バラの花香: hương thơm của hoa hồng
    ハスの花香: hương thơm của hoa sen

    Kinh tế

    [ 加工 ]

    gia công [processing]

    [ 河港 ]

    cảng sông [river port]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X