• [ 火口湖 ]

    n

    hồ tạo bởi miệng núi lửa/hồ núi lửa
    国立公園の火口湖: hồ tạo bởi miệng núi lửa ở công viên quốc gia

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X