• [ 加工品 ]

    / GIA CÔNG PHẨM /

    n

    sản phẩm đã gia công/sản phẩm đã chế biến/sản phẩm gia công/hàng gia công/sản phẩm chế biến/hàng chế biến
    ゴム加工品: sản phẩm chế biến từ cao su
    穀類やその加工品 : ngũ cốc và sản phẩm chế biến từ ngũ cốc
    加工品質 : chất lượng gia công

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X