• [ 禍根 ]

    n

    tai ương/thảm họa/ảnh hưởng xấu
    将来に禍根を残す: để lại ảnh hưởng xấu cho tương lai
    禍根を断つ: ngăn ngừa tai họa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X