危険な医療過誤を回避する : tránh mắc sai lầm nguy hiểm trong điều trị
[ 篭 ]
n
cái giỏ/giỏ/cái lồng/lồng/cái rổ/rổ/cái hom/hom
テーブルの上のかごにたくさんの果物が入っている: có rất nhiều hoa quả trong rổ ở trên bàn
鳥はかごから外に出た: con chim thoát ra khỏi lồng
かごから逃げる : trốn khỏi lồng
鳥をかごから放つ: thả chim ra khỏi lồng
[ 籠 ]
n
sọt
rọ
rổ
giỏ/cái giỏ/ cái lồng
一日中家に閉じこもって小さな子どもの面倒を見なければならない若い母親はしばしばかごの鳥になった気がする. :Bà mẹ trẻ người suốt ngày ở nhà và chăm sóc lũ con nhỏ luôn nghĩ mình như con chim bị nhốt trong lồng
日本のお妾さんはよくかごの鳥にたとえられた.:Người phụ nữ Nhật Bản như con chim bị nhốt trong lồng
[ 訛語 ]
/ * NGỮ /
n
sự phát âm không chuẩn/phát âm không chuẩn/phát âm nhầm
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam.
Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.
Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung
Hotline: 0942 079 358
Email: thanhhoangxuan@vccorp.vn