• [ 化合 ]

    n

    liên kết hóa học
    化合塩素分: liên kết phân tử muối
    AとBから成る化合物: chất liên kết được tạo ra từ A và B

    [ 化合する ]

    vs

    liên kết/hóa hợp
    化合していない: không liên kết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X