• []

    n

    ô/cái ô
    傘立てはぬれた傘で一杯だ。 :Giá để ô toàn là những ô ướt
    アメリカの核の傘に守られた安全保障を享受する :Chúng ta hưởng an toàn dưới sự thống trị của ô hạt nhân của Mỹ
    cái ô
    傘を差す: giương ô
    傘をすぼめる: thu ô

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X