• v1, aux-v

    kèn kẹt

    adj

    khô khô/ram ráp/nhám nhám
    ~髪: tóc khô ráp

    adv

    khô/khô khốc/khô xương khô xác/khô ráp
    かさかさの手肌: da tay khô ráp
    地面がかさかさになる: mặt đất trở nên khô ráo
    空気がかさかさしている: khí hậu rất khô

    adv

    xào xạc/lào xào
    枯葉が~(と)鳴る。: Lá rơi xào xạc.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X