• [ かさかさなる ]

    v5r

    kêu xào xạc/kêu sột soạt/làm nhăn/làm nhàu
    秋になると、木の葉はかさかさなって落ちる: khi mùa thu đến lá rơi kêu xào xạc
    木の葉がかさかさ鳴るのを聞く: nghe thấy tiếng lá kêu xào xạc
    草をかさかさと鳴らす: phát ra âm thanh sột soạt từ cỏ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X