• [ 風穴 ]

    / PHONG HUYỆT /

    n

    lối thoát/giải pháp
    その問題に風穴を開ける : mở lối thoát cho vấn đề này
    現状に風穴を開ける : mở ra lối thoát cho tình trạng hiện nay
    lỗ thủng
    (人)に(銃で)風穴をあける: bắn thủng đầu ai đó bằng súng
    風穴を開ける〔銃で人の腹に〕: bắn thủng bụng của ai đó

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X