• [ 風口 ]

    / PHONG KHẨU /

    n

    nơi hút gió/ống hút gió
    風口ダクト: ống hút gió
    風口取り入れ機構 : hệ thống hút gió
    風口取り入れ口 : cửa hút gió

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X