• [ 火山灰 ]

    n

    nham thạch
    山頂から火山灰が噴出する: nham thạch phun ra từ đỉnh núi
    火山灰地: đất tạo thành từ nham thạch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X