• [ 下肢 ]

    n

    chân/chi dưới
    下肢にけいれんを起こす: làm cho chân co giật
    下肢の運動をする: tập thể dục chân
    下肢の筋肉: cơ chân
    下肢痛: đau chân

    [ 下賜 ]

    n

    sự chuyển nhượng/sự thừa kế
    御下賜金: tiền thừa kế

    [ 歌詞 ]

    n

    ca từ/lời bài hát
    この歌の歌詞: ca từ của bài hát
    歌詞にメロディーをつける: phổ nhạc cho phần lời
    ビートルズの歌詞のほとんどはジョン・レノンが書いた: hầu hết các bài hát của Beatles đều do John Lennon viết

    [ 菓子 ]

    n

    bánh kẹo
    クリームがたっぷりかかった菓子: bánh kẹo có nhiều kem
    チョコリット菓子: bánh kẹo sôcôla
    甘い菓子: bánh kẹo ngọt

    []

    n

    sồi

    [ 貸し ]

    n

    sự cho vay/sự cho mượn/tiền hay vật đi vay mượn/cho vay/cho mượn/cho thuê
    (人)に貸しがある: nợ ai đó
    貸出条件: điều kiện cho vay tiền
    貸借決済: quyết toán các khoản nợ
    また貸しする: cho vay lại (cho thuê lại)
    部屋をまた貸しする: cho thuê lại căn phòng

    Kỹ thuật

    [ 華氏 ]

    thang nhiệt Fahrenheit [Fahrenheit]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X