• [ 傾げる ]

    / KHUYNH /

    v1, vt

    cúi/nghiêng
    耳を傾げる:lắng nghe
    小首を傾げる: nghiêng đầu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X