• [ 賢い ]

    adj

    thông minh/khôn ngoan/khôn/khôn khéo
    いつでも賢い: lúc nào cũng thông minh, khôn khéo
    彼は年の割には賢い: cậu bé khôn trước tuổi
    彼の説では、その生徒がどのくらい賢いかは授業を始めてみないと分からないという: anh ta cho rằng không thể đánh giá mức độ thông minh của sinh viên nếu không dậy thử

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X