• [ 貸し出す ]

    v5s

    cho vay/cho mượn
    (人)にローンを貸し出す: cho ai vay tiền
    (人)に車を貸し出す: cho ai mượn ô tô
    スキー用具を貸し出す: cho mượn dụng cụ trượt tuyết
    貸し出す人: người cho vay (cho mượn)

    [ 貸出す ]

    n

    cho thuê

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X