• [ 過失 ]

    n

    điều sai lầm/lỗi/sự rủi ro
    重大な過失がある: có một lỗi lớn
    重大な過失によって会社に損害を与える: gây tổn thất lớn cho công ty do những lỗi nghiêm trọng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X