• [ 貨車 ]

    n

    xe hàng
    xe chở hàng hoá/phương tiện chở hàng hoá
    その男はバッグを貨車にのせた: người đàn ông đó xếp túi lên xe chở hàng
    貨車船: tàu chở hàng
    貨車計量台: trọng tải của xe

    Kinh tế

    [ 貨車 ]

    toa hàng/xe hàng [freight car/goods car]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X