• Kinh tế

    [ 可処分所得 ]

    thu nhập khả dụng [disposable income (BUS)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X