-
[ 頭 ]
prt, fem
tôi phân vân/tôi tự hỏi/tôi lấy làm ngạc nhiên/không hiểu...thế nào nhỉ/không biết...liệu có được không/không hiểu có phải là.../không biết... liệu...
- このパン明日まで持つかしら?: không hiểu bánh mì có để đến ngày mai được không?
- あの子の視力、すごく悪いのよ...テレビの見過ぎかしら?: thị lực của con bé rất kém, không hiểu có phải là xem ti vi quá nhiều không
- どれくらいかかるのかしら: không biết khoảng bao nhiêu nhỉ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ