• Kinh tế

    [ かしら文字語 ]

    từ cấu tạo bằng chữ đầu của một nhóm từ [acronym (BUS)]

    Tin học

    [ 頭文字語 ]

    viết tắt bằng chữ đầu [acronym]
    Explanation: Những từ được cấu tạo bằng nhóm ký tự đầu của các từ.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X