• [ 家事 ]

    n

    việc nhà
    việc gia đình
    công việc gia đình/việc nội trợ
    女性を家事から解放する: giải phóng phụ nữ khỏi công việc gia đình
    子育てや家事で忙しい一日を過ごす: một ngày bận rộn với lũ trẻ và việc nội trợ

    [ 火事 ]

    n

    vụ hỏa hoạn/hỏa hoạn
    タバコの火による火事: hỏa hoạn do tàn thuốc lá
    原因不明の火事: vụ hỏa hoạn chưa rõ nguyên nhân
    vụ cháy
    hỏa hoạn
    cháy nhà

    []

    n

    tay lái
    bánh lái
    小さな舵によって、船全体がやすやすと向きを変えた: chỉ với một chiếc bánh lái nhỏ, con tàu trở nên di chuyển rất dễ dàng
    船尾にある小さな舵はトリム・タブと呼ばれる。: bánh lái nhỏ ở đuôi tàu được gọi là trim tab
    舵をとるかい?: Anh có lấy bánh lái không
    ボートの舵にからみつく: gắn những chiếc bánh lái vào thuyền

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X