• [ 鍛冶屋 ]

    n

    thợ rèn
    thợ nguội

    [ 鍛冶屋 ]

    / ĐOÀN DÃ ỐC /

    n

    xưởng rèn/lò rèn
    鍛冶屋は、金敷きの上で蹄鉄の形を整えた : lò rèn đã rèn móng ngựa trên chân đe
    その鍛冶屋は熱い金属を桶の水に浸した : xưởng rèn đó đã nhúng các kim loại nóng vào xô nước
    村の鍛冶屋 : lò rèn trong làng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X