• [ 噛る ]

    v5r

    nhai/cắn/ngoạm/gặm nhấm
    リンゴをかじる: cắn quả táo
    ネズミは箱をかじって穴をあけた: con chuột cái hộp thủng một lỗ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X