• [ 貸す ]

    n

    bán đợ

    v5s

    cho vay/cho mượn
    彼女にほんを貸す: cho cô ấy mượn sách

    prt, fem

    cặn bã

    Kinh tế

    [ 貸す ]

    cho vay [advance loan]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X