• [ 霞む ]

    v5m

    mờ sương/che mờ/mờ/nhòa
    彼女の目は涙で霞んだ: mắt cô ấy mờ nước mắt
    窓ガラスが霞む: cửa kính mờ sương

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X