• [ 課する ]

    / KHÓA /

    n-suf

    áp/áp đặt/ấn định
    (義務・税・罰等)を課する: ấn định (nghĩa vụ, thuế, hình phạt)
    国民に重税を課する: áp đủ các thứ thuế lên nhân dân

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X