• [ 家政 ]

    n

    tài chính gia đình/công việc quản gia/công việc gia đình
    家政婦: người quản gia
    家政婦を雇う: thuê người giúp việc gia đình
    家政を切り回: điều hành một gia đình

    [ 火星 ]

    n

    sao hỏa
    火星に人を送り出す: đưa người lên sao hoả
    火星に生物がいたらしいことを示す証拠を見つける: đã tìm thấy bằng chứng cho thấy có sự sống trên sao hoả
    hỏa thinh

    Kỹ thuật

    [ 火星 ]

    sao hỏa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X