• [ 稼ぐ ]

    v5g

    kiếm (tiền)
    わずかな額の金を稼ぐ: kiếm được chút ít tiền
    ピアノを教えることで生活費を稼ぐ: dạy piano kiếm tiền sinh hoạt
    何か仕事をしてお金を稼ぐ: làm công việc gì đó để kiếm tiền

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X