• [ 仮説 ]

    n

    sự phỏng đoán/giả thuyết
    彼女は教授の仮説を信じなかった: cô ta đã không tin giả thuyết của giáo sư
    仮説検定: kiểm chứng giả thuyết
    彼はその仮説を前向きに解釈しようとした: anh ta đã cố gắng làm rõ giả thuyết đó
    大胆な仮説: giả thuyết táo bạo
    仮説が誤りであることを証明する: chứng minh là giả thuyết sai
    仮説を証明する: chứng minh giả thuyết

    [ 架設 ]

    n

    sự xây dựng/sự lắp đặt/xây dựng/lắp đặt
    電話架設料金: phí lắp đặt điện thoại
    架設精度 : mức độ chính xác khi lắp đặt
    架設設備 : thiết bị xây dựng, lắp đặt

    [ 架設する ]

    vs

    xây dựng/lắp đặt
    ダムを架設する: xây đập nước
    電話を架設する: lắp đặt điện thoại

    Kỹ thuật

    [ 仮説 ]

    giả thuyết [hypothesis]
    Category: toán học [数学]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X