• [ 化繊 ]

    n

    sợi tổng hợp/sự tổng hợp/sự kết hợp
    化繊のシャツ: áo sơ mi sợi tổng hợp

    [ 寡占 ]

    n

    sự lũng đoạn/sự độc chiếm
    寡占経済: nền kinh tế lũng đoạn
    寡占価格: giá lũng đoạn

    [ 河川 ]

    n

    sông ngòi
    河川を水資源にする: biến nước sông thành tài nguyên
    河川運輸: vận tải đường sông
    河川改修計画: kế hoạch cải tạo sông ngòi

    Tin học

    [ 下線 ]

    gạch chân [underline(_)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X