• [ 過疎 ]

    n

    sự giảm dân số
    人口の過疎に悩む: đau đầu về việc giảm dân số
    過疎化の影響: ảnh hưởng của việc giảm dân số

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X