• [ 仮装 ]

    n

    sự cải trang/sự giả dạng/sự hóa trang
    ハロウィーンスタイルの仮装: lế hội hóa trang Halloween
    仮装服: y phục hóa trang

    [ 火葬 ]

    n

    sự hỏa thiêu/sự hỏa táng
    死亡者の火葬: hỏa táng người chết

    Tin học

    [ 仮想 ]

    ảo [virtual]
    Explanation: Không thực, một tượng trưng máy tính của một thực thể nào đó.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X