• Tin học

    [ 仮想的 ]

    ảo [virtual]
    Explanation: Không thực, một tượng trưng máy tính của một thực thể nào đó.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X