• [ 加速 ]

    n

    sự gia tốc/sự làm nhanh thêm
    イオン加速: sự gia tốc ion
    一様な加速: gia tốc đồng bộ

    [ 加速する ]

    vs

    gia tốc/làm nhanh thêm/thúc mau
    ITサービス戦略を加速させる: gia tốc chiến lược dịch vụ IT
    改革プロセスを加速させる: thúc đẩy quá trình cải cách

    Kỹ thuật

    [ 加速 ]

    gia tốc [acceleration]

    [ 可測 ]

    có thể đo [measurable]
    Category: toán học [数学]

    Tin học

    [ 加速 ]

    sự gia tốc/sự tăng tốc [acceleration (vs)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X