• [ 数える ]

    v1

    đếm/tính
    最初の出血の日をそれぞれの月経周期の初めとして数える :Tính ngày đầu tiên ra máu so với những lần bắt đầu của chu kỳ kinh nguyệt
    これまでに起こったたくさんの幸運(な出来事)を数える :Tính những lần mà vận may đã đến trong đời

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X