• [ 家族 ]

    n

    quyến thuộc
    gia tộc
    gia quyến
    gia đình
    家のない家族: gia đình không có nhà cửa
    経済的に苦しい家族: gia đình gặp khó khăn về kinh tế
    幸せな家族: gia đình hạnh phúc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X