• [ 家族連れ ]

    n

    việc dắt gia đình theo/thành viên trong gia đình
    家族連れの旅行: du lịch cả gia đình
    両手に土産物を抱えた家族連れ: mọi người trong gia đình đều ôm quà trên cả 2 tay

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X