• [ 堅い ]

    adj

    cứng/vững vàng/vững chắc
    口が堅い: kín miệng
    石のように堅い: cứng như đá
    決心の堅い: quyết tâm vững vàng

    [ 固い ]

    adj

    cứng/chắc/cứng rắn/vững chắc/rắn chắc
    ~に関する固い決意を示す: thể hiển quan điểm cứng rắn về
    底固い経済 : nền kinh tế bền vững
    理想的な男らしい体とは、固い筋肉がついたいい形をしているものだ: một cơ thể đàn ông lý tưởng đó là phải có cơ bắp rắn chắc
    固い岩に穴を開ける : khoan lỗ trên những tảng đá cứng
    cứng nhắc/bảo thủ
    あまり固いことは言わないようにしましょう : đừng nói kiểu cứng nhắc như thế
    ~に関してえらく頭が固い: bảo thủ cứng nhắc về vấn đề gì

    [ 硬い ]

    adj

    đờ
    dai nhách
    dai
    cứng/cứng rắn
    セメントは乾燥して硬くなる。: Ximăng khi khô sẽ cứng lại.
    ママ,この豚肉硬くて食べられないよ。: Mẹ ơi, miếng thịt lợn này cứng quá, con không ăn được.

    [ 難い ]

    / NẠN /

    adj

    khó/khó khăn
    こうした状況は我々にはいかんともし難い: tình hình hiện nay vượt quá tầm kiểm soát của chúng tôi (khó giải quyết)
    ~から離れ難い: khó rời
    (以下)とは信じ難い: khó có thể tin rằng

    suf

    nan giải/gian truân

    Kỹ thuật

    [ 固い ]

    cứng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X