• [ 肩書 ]

    n

    chức vị/chức tước/học hàm/học vị/chức danh
    正式な名前と肩書 : tên đầy đủ và chức danh
    肩書きのない人 : người không có chức danh
    私にとって肩書きは大した意味がない : chức tước không có ý nghĩa quan trọng đối vớI tôi
    (人)に新しい肩書きを与える : trao cho ai học vị mới

    [ 肩書き ]

    n

    địa chỉ người nhận trên phong bì thư/địa chỉ thư tín/địa chỉ
    肩書きだけの会社の社長: giám đốc của công ty có địa chỉ ghi trên bì thư
    役職者の肩書きと役割: địa chỉ và vai trò của vị quan chức đó
    ~の肩書きをもらう : nhận địa chỉ của...

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X