-
[ 肩代わり ]
n
nhận trách nhiệm/trả nợ... thay người khác/ghé vai gánh vác/đảm nhận/chịu trách nhiệm
- 納税者に費用を肩代わりさせる: bắt người nộp thuế thanh toán chi phí
- ~の給与を肩代わりする: ghé vai đảm nhận việc thann toán tiền lương
- ~への学費をすべて肩代わりする : chịu trách nhiệm trả tiền học phí cho...
- (人)の給料_ドルを肩代わりする: chịu trách nhiệm trả tiền lương cho ai đó...
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ