• [ 堅さ ]

    n

    sự cứng/sự vững chắc/sự kiên quyết/sự khó khăn
    岩のような堅さ: sự cứng như đá
    意志の堅さ: sự vững chắc của ý chí

    [ 固さ ]

    n

    độ cứng/sự cứng
    肉などの固さ: thịt dai
    身持ちの固さ: sự kiên định
    決心の固さ: kiên quyết

    [ 硬さ ]

    n

    độ cứng/cứng rắn/rắn chắc

    Kỹ thuật

    [ 硬さ ]

    độ cứng [hardness]
    Explanation: 「一物体の硬さとは、これを他の物体をもって押しつけるとき、その物体の変形に対する抵抗力の大きさをもって規定する」との定義であるが、実際には「ブリネル硬さ(HB)」「ショア硬さ(HS)」「ロックウェルC硬さ(HRC)」「ビッカース硬さ(HV)」の値で比較して硬さを知ることになる。一般に硬い材料は強さや耐摩耗性が大きく、伸びや絞りが小さい。また硬さは引張強さと密接に関連しているため、次の様にしておおまかな推定値を計算することができる。引張り強さkgf/mm2=0.101972N/mm2≒1/3HV、≒2.1×

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X