• [ 片隅 ]

    n

    góc/góc khuất
    心の片隅では: trong sâu th
    暗くてよく見えない片隅: góc tối không nhìn thấy gì
    部屋の片隅で泣いている: khóc trong góc phòng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X