• [ 片付く ]

    v5k, vi

    được hoàn thành/kết thúc/được giải quyết/được dọn dẹp
    仕事の半分は片付いた: công việc đã hoàn thành được một nửa
    部屋はきちんとかたづいていた: căn phòng được dọn dẹp ngăn nắp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X