• [ 片付ける ]

    v5k, vi

    dọn
    dẹp
    cất

    v1, vt

    dọn dẹp/làm sạch/hoàn tất/giải quyết
    問題を片付ける: giải quyết vấn đề
    (人)が来る前に片付ける: dọn dẹp trước khi ai đến
    仕事を片付けた: hoàn tất công việc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X