• [ 片手 ]

    n

    một tay
    片手だけを使う: chỉ sử dụng một tay
    片手で自転車に乗る: lái xe đạp bằng một tay

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X