• Tin học

    [ 片方向相互動作 ]

    sự tương tác một chiều [one-way interaction]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X