-
[ 固まる ]
v5r, vi
đông lại/cứng lại/đông cứng lại/đóng tảng/bết/vón cục/đóng thành cục/đông kết
- 血管の中で固まる(血液が): (máu) đóng thành cục trong huyết quản
- その場で固まる: đông cứng ở khu vực đó
- グループで固まる: đông cứng lại thành khối
- 急速に固まる: đông cứng nhanh chóng
- 牛乳が固まる: sữa bò đông lại
- 血が固まる: máu đông lại
- 意思・決意などが固まる: ý chí, quyết định đã quyết
- 全員の心が一つに固まる:
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ