• [ 固まる ]

    v5r, vi

    đông lại/cứng lại/đông cứng lại/đóng tảng/bết/vón cục/đóng thành cục/đông kết
    血管の中で固まる(血液が): (máu) đóng thành cục trong huyết quản
    その場で固まる: đông cứng ở khu vực đó
    グループで固まる: đông cứng lại thành khối
    急速に固まる: đông cứng nhanh chóng
    牛乳が固まる: sữa bò đông lại
    血が固まる: máu đông lại
    意思・決意などが固まる: ý chí, quyết định đã quyết
    全員の心が一つに固まる:

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X